Thực đơn
CLC_(nhóm_nhạc) Thành viênNghệ danh | Tên khai sinh | Ngày sinh | Nơi sinh | Quốc tịch | Vai trò | |||||||||
Latinh | Hangul | Hanja | Kana | Thai | Latinh | Hangul | Hanja | Kana | Thai | Hán-Việt | ||||
Seunghee[4] | 승희 | 承姬 | スンヒ | ซึงฮี | Oh Seunghee | 오승희 | 吳承姬 | オ・スンヒ | โอ ซึงฮี | Ngô Thừa Hy | 10 tháng 10, 1995 (25 tuổi) | Gwangju, Hàn Quốc | Hàn Quốc | Main Vocal |
Yujin[4] | 유진 | 有鎭 | ユジン | ยูจิน | Choi Yoojin | 최유진 | 崔有眞 | チェ・ユジン | ชเว ยูจิน | Thôi Du Trân | 12 tháng 8, 1996 (24 tuổi) | Jeonju, Bắc Jeolla, Hàn Quốc | Visual, Lead Dancer, Sub Vocal, Sub Rapper | |
Seungyeon[4] | 승연 | 丞延 | スンヨン | ซึงยอน | Jang Seungyeon | 장승연 | 張丞延 | チャン・スンヨン | จาง ซึงยอน | Trương Thừa Nghiên | 6 tháng 11, 1996 (24 tuổi) | Seongnam, Gyeonggi, Hàn Quốc | Leader, Main Dancer, Lead Vocal | |
Sorn[4][5][6] | 손 | - | ソン | สร | Chonnasorn Sajakul | 촌나손 사짜꾼 | 春娜索恩·薩查庫爾 | チェン・スーチン | ชลนสร สัจจกุล | Trần Tư Tịnh | 18 tháng 11, 1996 (24 tuổi) | Băng Cốc, Thái Lan | Thái Lan | Lead Vocal |
김소은 | 陈思静 | チョンナソン・サジャクル | Kim Tố Ân | |||||||||||
Yeeun[4] | 예은 | 睿恩 | イェウン | เยอึน | Jang Yeeun | 장예은 | 張睿恩 | チャン・イェウン | จาง เยอึน | Trương Nghệ Ân | 10 tháng 8, 1998 (22 tuổi) | Dongducheon, Gyeonggi-do, Hàn Quốc | Hàn Quốc | Main Rapper, Sub Vocal |
Eunbin[4] | 은빈 | 恩彬 | ウンビン | อึนบิน | Kwon Eunbin | 권은빈 | 權恩彬 | クォン・ウンビン | ควอน อึนบิน | Quyền Ân Bân | 6 tháng 1, 2000 (21 tuổi) | Seoul, Hàn Quốc | Hàn Quốc | Face of group, Lead Rapper, Sub Vocal, Dancer, Maknae |
Thành viên cũ | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Elkie[4] | 엘키 | - | エルキー | เอลกี้ | Chong Ting Yan | 장정흔 | 莊錠欣 | チョン・ティンヤン | จวง ติ้งซิน | Trang Đĩnh Hân | 2 tháng 11, 1998 (22 tuổi) | Hồng Kông, Trung Quốc | Hồng Kông | Visual, Lead Vocal, Lead Dancer |
Jang Jungheun | 쫑딩얀 |
Chú thích: 1. Ban đầu, Seunghee là trưởng nhóm của CLC. Nhưng sau một thời gian, chức trưởng nhóm đã trao lại cho Seungyeon.
2. In đậm là nhóm trưởng
Thực đơn
CLC_(nhóm_nhạc) Thành viênLiên quan
CLC (nhóm nhạc) CL (rapper) Cục (tổ chức chính phủ Việt Nam) CLU (ngôn ngữ lập trình) Cóc (cây) CXC (nhóm nhac) CBC (ban nhạc) C2C (xưởng phim) Cúc (họ) CLCTài liệu tham khảo
WikiPedia: CLC_(nhóm_nhạc) http://www.koreaboo.com/news/video-cube-entertainm... http://ranking.oricon.co.jp/ http://cubeent.co.kr/clc http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga...